results | search [or] | | 1 hits |
ISNI: |
0000 0000 6305 6774 |
Name: |
Hãn, Hoàng Xuân
Hoàng, Xuân Hãn
|
Dates: |
1908-1996 |
Creation class: |
Language material |
Related identities: |
La Sơn Yên Hô` (pseudonym; other identity, same person) |
Related names: |
Ðào, Văn Tiêń
Lê, Ngô Cát
Nghiêm, Toản (1907-...)
Nguyễn, Huy Hổ
Phạm, Ðình Toái
Phan Huy Ích
Thu Trang (1932-...)
|
Titles: |
Chinh phu ngâmdiễn ca
Ðại-nam quốc sủ ̛diễn ca
Danh-Tû Khoa-Hoc, "Vocabulaire scientifique". Toán, Lý, Hoá, Có, Thiên-Vǎn, Hoǎng Xuân-Hân.
Danh-tùʹ khoa-hoc, "Vocabulaire scientifique". 1. Toán, lý, hóa, có, thiên-văn Hoàng-Xuân-Hân,...
Eléments de trigonométrie, classes de 2nde et de 1re. Circulaire du 22 novembre 1936 du Ministre de l'éducation nationale. Par M. Hoang-Xuan-Han,...
Girolamo Maiorica, ses oeuvres en langue vietnamienne conservées à la Bibliothèque nationale de Paris, Hoàng Xuân-Hãn.
[Lịch sử triêù Lý]
Lịch Việt Nam
Lý Thươǹg Kiệt, lịch sử ngoại giao và Tông giáo triêù Lý
Lý Thuờn̛g-Kiệtlịch-sủ ̛ngoại-giao và tông-giáo triều Lý
Mai-Ðình mộng-ký
nhung hoat dong cua phan chau trinh tai phap 1911 1925
Nhưñg hoạt động của Phan Châu Trinh tại Pháp1911-1925
Sơn Phu Tử, La
Tác phâm̉ được tặng Giải thưởng Hô ̀ Chi ́ MinhLý Thươǹg Kiệt; La Sơn Phu Tử; Lịch Việt Nam
Thiên tình sư ̕Hô ̀Xuân Hương
Toán-pháplóp̛ nhì và lóp̛ so ̛-đẳng tiễu-học...
|
Notes: |
|
Sources: |